“Wear” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động mang, đeo hoặc mặc một trang phục hay một món trang sức nào đó. Nhắc đến động từ bất quy tắc, bạn có thể dễ dàng hiểu được loại động từ này sẽ không tuân theo một quy tắc nhất định. Thật vậy, động từ bất quy tắc, cụ thể trong bài này là “wear”, khi chuyển sang dạng quá khứ sẽ không thêm đuôi “-ed” như những động từ có quy tắc khác. Vậy, quá khứ của “wear” là gì?
Trong bài viết này, hãy cùng FLYER khám phá cách dùng chi tiết quá khứ của “wear” ở từng trường hợp cụ thể, sau đó thực hành ngay với các bài tập nhỏ cuối bài để biết cách vận dụng tốt hơn bạn nhé. Cùng bắt đầu thôi!
1. Quá khứ của “wear” là gì?
“Wear” là một động từ bất quy tắc với ý nghĩa “mặc, đeo, mang” hoặc “bào mòn”.
Quá khứ của “wear” là “wore” (dạng quá khứ đơn/ quá khứ cột 2 “V2”) và “worn” (dạng quá khứ phân từ/ quá khứ cột 3 “V3”). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những trường hợp khác nhau.
“Wear - Wore - Worn” được phát âm như sau:
Wear
Wore
Worn
Lưu ý: Vì “wear” là động từ nên khi đặt câu với “wear”, bạn cần chú ý những điều sau đây:
- “Wear” có thể kết hợp với một số giới từ để tạo thành cụm động từ như: “wear out” (sờn đi), “wear off” (làm mòn), “wear down” (làm kiệt sức),…
- Chia động từ “wear” dựa trên quy tắc 12 thì trong tiếng Anh và các dạng cấu trúc câu đặc biệt trong tiếng Anh.

Xem thêm: Chi tiết bảng động từ bất quy tắc và mẹo học nhanh nhớ lâu
2. Cách dùng quá khứ của “wear”
2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn “wore”
Quá khứ đơn “wore” được sử dụng chủ yếu trong thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I watched the anime movie “Sword Art Online” in which the main character wore a wonderful sword that could destroy everything.
Tôi đã xem một bộ phim anime “Sword Art Online” mà trong đó, nam chính đã mang một thanh gươm tuyệt diệu có thể phá hủy mọi thứ.
- Wind and water slowly wore the rocks in the river. That’s why the stone here is always so smooth.
Gió và nước từ từ bào mòn những tảng đá dưới con sông. Đó là lí do tại sao đá ở đây luôn nhẵn như thế.
- On the day she went to an old friend’s wedding, she wore a dress that did not match the formal atmosphere here.
Vào cái ngày cô ta đi sự lễ cưới của một người bạn cũ, cô ta đã mặc một chiếc váy mà nó không phù hợp với không khí trang trọng nơi đây.
2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ “worn”
Không chỉ có một cách dùng như “wore”, quá khứ phân từ “worn” được dùng trong hai trường hợp sau đây:
2.2.1. “Worn” dùng trong các thì hoàn thành
Quá khứ phân từ “worn” được sử dụng trong các câu tiếng Anh có động từ “wear” được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Đây cũng là một trong những cách dùng cơ bản nhất của dạng quá khứ phân từ nói chung.
Ví dụ:
2.2.2. “Worn” được dùng trong câu bị động
Cấu trúc bị động được viết là “be + V-ed/PII”. Theo đó, khi sử dụng động từ “wear” trong cấu trúc câu này, bạn cần chuyển “wear” thành dạng quá khứ phân từ là “worn”.
Ví dụ:
- She should be worn that bright red dress in a place like this. How shimmering! Why prevent?
Cô ta nên được mặc chiếc váy đỏ rực rỡ ấy ở nơi như thế này. Thật lung linh biết bao nhiêu! Tại sao lại ngăn cản chứ ?
- The rocks in the river are gradually worn by the rapid flow of water and the wind. This is the law of nature.
Đá dưới sông bị bào mòn dần bởi sự chảy xiết của dòng nước và cơn gió. Đây chính là quy luật của tự nhiên.
2.2.3. “Worn” là một tính từ
Không chỉ là động từ, “worn” còn được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Với vai trò tính từ, “worn” không mang nghĩa “mang, đeo, mặc” như động từ mà được hiểu là “kiệt sức, mòn, sờn”.
Ví dụ:
- His clothes are old and worn out from long use.
Quần áo của anh ta cũ và sờn do sử dụng lâu dài.
- During this time, many unexpected bad things happened that made her feel negative and worn.
Trong suốt khoảng thời gian này, nhiều điều tồi tệ không mong muốn đã xảy ra khiến cô ta cảm thấy tiêu cực và kiệt sức.

3. Bài tập quá khứ của “wear”
5. Tổng kết
Như vậy, quá khứ của “wear” là “wore” (cột 2) và “worn” (cột 3). Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những trường hợp và cấu trúc câu khác nhau đã được FLYER đề cập trong bài viết trên. FLYER hy vọng rằng bài viết này đã phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “wear” ở dạng quá khứ, qua đó có thể thêm vào kho kiến thức của mình những kiến thức mới mẻ và bổ ích. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để mở rộng vốn tiếng Anh của bản thân bạn nhé!
>>> Xem thêm:
- Chi tiết cách chia động từ “sit” ở 12 thì trong tiếng Anh [+ BÀI TẬP]
- “Nervous” đi với giới từ gì? “Bật mí” những từ đi với “nervous” thông dụng nhất
- Top 7 app học ngữ pháp tiếng Anh - “Chìa khóa” giúp bạn chinh phục mọi điểm ngữ pháp